Danh sách dịch vụ kỹ thuật tại bệnh viện Cẩm Mỹ
DANH MỤC KỸ THUẬT BỆNH VIỆN TRONG TUYẾN ĐANG THỰC HIỆN (Ban hành kèm theo Quyết định số 646/QĐ-SYT ngày 02/7/2014 của Sở Y tế Đồng Nai vềviệc phê duyệt danh mục kỹ thuật chuyên môn đối với Bệnh viện Đa khoa huyện Cẩm Mỹ)
STT | STT BV |
STT DMKT TT 43 BYT |
Tên kỹ thuật | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến huyện | Tuyến xã | Thực hiện | KT vượt tuyến |
I | I | HỒI SỨC CẤP CỨU | |||||||
A. TUẦN HOÀN | |||||||||
1 | 1 | 1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | x | ||
2 | 2 | 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | x | ||
3 | 3 | 3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x | x | ||
4 | 4 | 5 | Làm test phục hồi máu mao mạch | x | x | x | x | x | |
5 | 5 | 6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | x | x | x | x | x | |
6 | 6 | 10 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | x | ||
7 | 7 | 18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | x | ||
8 | 8 | 28 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | x | x | |
9 | 9 | 32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | x | x | x | x | ||
10 | 10 | 34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | x | x | x | x | ||
11 | 11 | 35 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | x | x | x | x | ||
12 | 12 | 51 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | x | x | x | x | x | |
B. HÔ HẤP | |||||||||
13 | 13 | 53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | x | x | x | x | x | |
14 | 14 | 54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | x | x | x | x | x | |
15 | 15 | 57 | Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | x | x | x | x | x | |
16 | 16 | 58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | x | x | x | x | x | |
17 | 17 | 59 | Thở oxy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | x | x | x | x | x | |
18 | 18 | 60 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | x | x | x | x | x | |
19 | 19 | 61 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | x | x | x | x | x | |
20 | 20 | 62 | Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | x | x | x | x | x | |
21 | 21 | 63 | Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | x | x | x | x | ||
22 | 22 | 64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | x | x | x | x | x | |
23 | 23 | 65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | x | x | x | x | x | |
24 | 24 | 66 | Đặt ống nội khí quản | x | x | x | x | ||
25 | 25 | 71 | Mở khí quản cấp cứu | x | x | x | x | ||
26 | 26 | 74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | x | x | x | x | ||
27 | 27 | 75 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | x | x | x | x | ||
28 | 28 | 76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | x | x | x | x | ||
29 | 29 | 77 | Thay ống nội khí quản | x | x | x | x | ||
30 | 30 | 78 | Rút ống nội khí quản | x | x | x | x | ||
31 | 31 | 79 | Rút canuyn khí quản | x | x | x | x | ||
32 | 32 | 80 | Thay canuyn mở khí quản | x | x | x | x | ||
33 | 33 | 85 | Vận động trị liệu hô hấp | x | x | x | x | ||
34 | 34 | 86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | x | x | x | x | x | |
35 | 35 | 93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | x | x | x | x | ||
36 | 36 | 132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | x | x | x | x | ||
37 | 37 | 157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | x | x | x | x | x | |
38 | 38 | 158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | x | x | x | x | x | |
39 | 39 | 159 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | x | x | x | x | ||
C. THẬN – LỌC MÁU | |||||||||
40 | 40 | 160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | x | x | x | x | x | |
41 | 41 | 164 | Thông bàng quang | x | x | x | x | x | |
42 | 42 | 170 | Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ | x | x | x | x | ||
D. THẦN KINH | |||||||||
43 | 43 | 201 | Soi đáy mắt cấp cứu | x | x | x | x | ||
44 | 44 | 202 | Chọc dịch tuỷ sống | x | x | x | x | ||
45 | 45 | 211 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | x | x | |
46 | 46 | 213 | Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x | x | ||
47 | 47 | 214 | Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ | x | x | x | x | ||
Đ. TIÊU HÓA | |||||||||
48 | 48 | 215 | Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | x | x | x | x | x | |
49 | 49 | 216 | Đặt ống thông dạ dày | x | x | x | x | x | |
50 | 50 | 218 | Rửa dạ dày cấp cứu | x | x | x | x | x | |
51 | 51 | 221 | Thụt tháo | x | x | x | x | x | |
52 | 52 | 222 | Thụt giữ | x | x | x | x | x | |
53 | 53 | 223 | Đặt ống thông hậu môn | x | x | x | x | x | |
54 | 54 | 240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | x | x | x | x | ||
55 | 55 | 241 | Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | x | x | x | x | ||
56 | 56 | 243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | x | x | x | x | ||
57 | 57 | 244 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | x | x | x | x | ||
E. TOÀN THÂN | |||||||||
58 | 58 | 246 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | x | x | x | x | x | |
59 | 59 | 250 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | x | x | x | x | ||
60 | 60 | 251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | x | x | x | x | x | |
61 | 61 | 252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | x | x | x | x | x | |
62 | 62 | 254 | Truyền máu và các chế phẩm máu | x | x | x | x | x | |
63 | 63 | 259 | Rửa mắt tẩy độc | x | x | x | x | ||
64 | 64 | 260 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | x | x | x | x | ||
65 | 65 | 261 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | x | x | x | x | x | |
66 | 66 | 266 | Xoa bóp phòng chống loét | x | x | x | x | x | |
67 | 67 | 267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | x | x | x | x | ||
68 | 68 | 269 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | x | x | x | x | x | |
69 | 69 | 270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | x | x | x | x | x | |
70 | 70 | 272 | Sử dụng than hoạt đa liều cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | x | x | x | x | ||
71 | 71 | 275 | Băng bó vết thương | x | x | x | x | x | |
72 | 72 | 276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | x | x | x | x | x | |
73 | 73 | 277 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | x | x | x | x | x | |
74 | 74 | 278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | x | x | x | x | x | |
75 | 75 | 279 | Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | x | x | x | x | ||
G. XÉT NGHIỆM | |||||||||
76 | 76 | 281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | x | x | x | x | x | |
77 | 77 | 284 | Định nhóm máu tại giường | x | x | x | x | x | |
78 | 78 | 285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | x | x | x | x | x | |
H. THĂM DÒ KHÁC | |||||||||
79 | 79 | 303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | x | x | x | x | ||
II | II | II | NHI KHOA | ||||||
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |||||||||
A. TUẦN HOÀN | |||||||||
80 | 1 | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch | x | x | x | x | ||
81 | 2 | 29 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | x | x | x | x | ||
82 | 3 | 49 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | x | ||
83 | 4 | 51 | Ép tim ngoài lồng ngực | x | x | x | x | ||
B. HÔ HẤP | |||||||||
84 | 5 | 76 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | x | x | x | x | ||
85 | 6 | 77 | Đặt ống nội khí quản | x | x | x | x | ||
86 | 7 | 78 | Mở khí quản | x | x | x | x | ||
87 | 8 | 87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | x | x | x | x | ||
88 | 9 | 89 | Khí dung thuốc cấp cứu | x | x | x | x | ||
89 | 10 | 91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | x | x | x | x | ||
90 | 11 | 94 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | x | x | x | x | ||
91 | 12 | 95 | Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở | x | x | x | x | ||
92 | 13 | 101 | Thay canuyn mở khí quản | x | x | x | x | ||
93 | 14 | 102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | x | x | x | x | ||
94 | 15 | 105 | Thổi ngạt | x | x | x | x | x | |
95 | 16 | 106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | x | x | x | x | x | |
96 | 17 | 107 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | x | x | x | x | x | |
97 | 18 | 108 | Thở oxy gọng kính | x | x | x | x | x | |
98 | 19 | 109 | Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | x | x | x | x | x | |
99 | 20 | 110 | Thở oxy qua mặt nạ có túi | x | x | x | x | x | |
100 | 21 | 111 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | x | x | x | x | x | |
101 | 22 | 112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | x | x | x | x | x | |
102 | 23 | 113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | x | x | x | x | x | |
C. THẬN – LỌC MÁU | |||||||||
103 | 24 | 132 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | x | x | x | x | ||
104 | 25 | 133 | Thông tiểu | x | x | x | x | x | |
105 | 26 | 134 | Hồi sức chống sốc | x | x | x | x | x | |
D. THẦN KINH | |||||||||
106 | 27 | 150 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường | x | x | x | x | x | |
107 | 28 | 152 | Soi đáy mắt cấp cứu | x | x | x | x | ||
Đ. TIÊU HÓA | |||||||||
108 | 29 | 163 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | x | x | x | x | ||
109 | 30 | 164 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | x | x | x | x | ||
110 | 31 | 165 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | x | x | x | x | ||
111 | 32 | 167 | Đặt ống thông dạ dày | x | x | x | x | ||
112 | 33 | 168 | Rửa dạ dày cấp cứu | x | x | x | x | ||
113 | 34 | 171 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | x | x | x | x | ||
114 | 35 | 172 | Cho ăn qua ống thông dạ dày | x | x | x | x | ||
115 | 36 | 173 | Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín | x | x | x | x | ||
116 | 37 | 178 | Đặt sonde hậu môn | x | x | x | x | x | |
117 | 38 | 179 | Thụt tháo phân | x | x | x | x | x | |
118 | 39 | 180 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên | x | x | x | x | x | |
E. TOÀN THÂN | |||||||||
119 | 40 | 188 | Siêu âm đen trắng tại giường bệnh | x | x | x | x | ||
120 | 41 | 191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | x | x | x | x | ||
121 | 42 | 192 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng | x | x | x | x | ||
122 | 43 | 193 | Truyền máu và các chế phẩm máu | x | x | x | x | ||
123 | 44 | 194 | Tắm cho người bệnh tại giường | x | x | x | x | x | |
124 | 45 | 200 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | x | x | x | x | x | |
125 | 46 | 201 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | x | x | x | x | x | |
126 | 47 | 202 | Băng bó vết thương | x | x | x | x | x | |
127 | 48 | 203 | Cầm máu (vết thương chảy máu) | x | x | x | x | x | |
128 | 49 | 204 | Vận chuyển người bệnh an toàn | x | x | x | x | x | |
129 | 50 | 205 | Định nhóm máu tại giường | x | x | x | x | x | |
130 | 51 | 206 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê | x | x | x | x | x | |
131 | 52 | 207 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | x | x | x | x | x | |
132 | 53 | 210 | Tiêm truyền thuốc | x | x | x | x | x | |
III | III | III | NỘI KHOA | ||||||
3. | A. HÔ HẤP | ||||||||
133 | 1 | 1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | x | x | x | x | x | |
134 | 2 | 4 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | x | x | x | x | x | |
135 | 3 | 7 | Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | ||
136 | 4 | 8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | ||
137 | 5 | 9 | Chọc dò dịch màng phổi | x | x | x | x | x | |
138 | 6 | 10 | Chọc tháo dịch màng phổi | x | x | x | x | x | |
139 | 7 | 11 | Chọc hút khí màng phổi | x | x | x | x | ||
140 | 8 | 12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | ||
141 | 9 | 16 | Đặt ống dẫn lưu khoang MP | x | x | x | x | ||
142 | 10 | 24 | Đo chức năng hô hấp | x | x | x | x | x | |
143 | 11 | 32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | x | x | x | x | x | |
144 | 12 | 63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | x | x | x | x | ||
145 | 13 | 67 | Thay canuyn mở khí quản | x | x | x | x | x | |
146 | 14 | 68 | Vận động trị liệu hô hấp | x | x | x | x | x | |
3. | B. TIM MẠCH | ||||||||
147 | 15 | 85 | Điện tim thường | x | x | x | x | x | |
148 | 16 | 97 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | x | x | x | x | ||
149 | 17 | 112 | Siêu âm Doppler mạch máu | x | x | x | x | ||
150 | 18 | 113 | Siêu âm Doppler tim | x | x | x | x | ||
151 | 19 | 119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | x | ||
152 | 20 | 121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | x | x | x | x | ||
3. | C. THẦN KINH | ||||||||
153 | 21 | 129 | Chọc dò dịch não tuỷ | x | x | x | x | ||
154 | 22 | 145 | Ghi điện não thường quy | x | x | x | x | ||
155 | 23 | 149 | Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường | x | x | x | x | ||
156 | 24 | 150 | Hút đờm hầu họng | x | x | x | x | x | |
157 | 25 | 163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | x | x | x | x | ||
158 | 26 | 164 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | x | x | x | x | ||
159 | 27 | 165 | Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | x | x | x | x | ||
160 | 28 | 166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | x | x | x | x | ||
3. | D. THẬN TIẾT NIỆU | ||||||||
161 | 29 | 167 | Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | x | x | x | x | ||
162 | 30 | 168 | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch máu quanh thận/lần | x | x | x | x | ||
163 | 31 | 172 | Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ | x | x | x | x | ||
164 | 32 | 188 | Đặt sonde bàng quang | x | x | x | x | ||
165 | 33 | 195 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | x | x | x | x | ||
3. | Đ. TIÊU HÓA | ||||||||
166 | 34 | 243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | x | x | x | x | ||
167 | 35 | 244 | Đặt ống thông dạ dày | x | x | x | x | x | |
168 | 36 | 247 | Đặt ống thông hậu môn | x | x | x | x | x | |
169 | 37 | 256 | Nội soi trực tràng ống mềm | x | x | x | x | ||
170 | 38 | 272 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | x | x | x | x | ||
171 | 39 | 308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | x | x | x | x | ||
172 | 40 | 313 | Rửa dạ dày cấp cứu | x | x | x | x | x | |
173 | 41 | 314 | Siêu âm ổ bụng | x | x | x | x | x | |
174 | 42 | 336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | x | x | x | x | x | |
175 | 43 | 339 | Thụt tháo phân | x | x | x | x | x | |
3. | E. CƠ XƯƠNG KHỚP | ||||||||
176 | 44 | 361 | Hút nang bao hoạt dịch | x | x | x | x | ||
177 | 45 | 363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | x | x | x | x | ||
IV | IV | IV | Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||||||
A. KỸ THUẬT CHUNG | |||||||||
178 | 1 | 5 | Điện châm | x | x | x | x | x | |
179 | 2 | 6 | Thủy châm | x | x | x | x | x | |
180 | 3 | 7 | Cấy chỉ | x | x | x | x | ||
181 | 4 | 9 | Cứu | x | x | x | x | x | |
182 | 5 | 10 | Chích lể | x | x | x | x | x | |
183 | 6 | 11 | Laser châm | x | x | x | x | ||
184 | 7 | 13 | Kéo nắn cột sống cổ | x | x | x | x | ||
185 | 8 | 14 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | x | x | x | x | ||
186 | 9 | 15 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | x | x | x | x | ||
187 | 10 | 20 | Xông hơi thuốc | x | x | x | x | x | |
188 | 11 | 21 | Xông khói thuốc | x | x | x | x | x | |
189 | 12 | 22 | Sắc thuốc thang | x | x | x | x | x | |
190 | 13 | 26 | Bó thuốc | x | x | x | x | x | |
191 | 14 | 27 | Chườm ngải | x | x | x | x | x | |
192 | 15 | 28 | Luyện tập dưỡng sinh | x | x | x | x | x | |
Đ. CẤY CHỈ | |||||||||
193 | 16 | 228 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x | x | ||
194 | 17 | 229 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | x | x | x | x | ||
195 | 18 | 230 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | x | x | x | x | ||
196 | 19 | 231 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | x | x | x | x | ||
197 | 20 | 232 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | x | x | x | x | ||
198 | 21 | 233 | Cấy chỉ điều trị mày đay | x | x | x | x | ||
199 | 22 | 234 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | x | x | x | x | ||
200 | 23 | 235 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | x | x | x | x | ||
201 | 24 | 236 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | x | x | x | x | ||
202 | 25 | 237 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | x | x | x | x | ||
203 | 26 | 241 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng – hông | x | x | x | x | ||
204 | 27 | 242 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | ||
205 | 28 | 243 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | x | x | x | x | ||
206 | 29 | 244 | Cấy chỉ điều trị nấc | x | x | x | x | ||
207 | 30 | 245 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | ||
208 | 31 | 246 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x | x | ||
209 | 32 | 247 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | x | x | x | x | ||
210 | 33 | 248 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | ||
211 | 34 | 249 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh V2 ngoại biên | x | x | x | x | ||
212 | 35 | 250 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | ||
213 | 36 | 251 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | x | x | x | x | ||
214 | 37 | 252 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | x | x | x | x | ||
215 | 38 | 253 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | ||
216 | 39 | 254 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | x | x | x | x | ||
217 | 40 | 255 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | ||
218 | 41 | 256 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | x | x | x | x | ||
219 | 42 | 257 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | ||
220 | 43 | 258 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | x | x | x | x | ||
221 | 44 | 262 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | ||
222 | 45 | 263 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | x | x | x | x | ||
223 | 46 | 264 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | x | x | x | x | ||
224 | 47 | 265 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | ||
225 | 48 | 266 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | ||
226 | 49 | 267 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x | x | ||
227 | 50 | 268 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | x | x | x | x | ||
228 | 51 | 269 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | x | x | x | x | ||
229 | 52 | 270 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | x | x | x | x | ||
230 | 53 | 271 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | x | x | x | x | ||
231 | 54 | 272 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | x | x | x | x | ||
232 | 55 | 273 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | x | x | x | x | ||
233 | 56 | 274 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | x | x | x | x | ||
234 | 57 | 277 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | x | x | x | x | ||
4. | E. ĐIỆN CHÂM | ||||||||
235 | 58 | 278 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | x | |
236 | 59 | 279 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | x | |
237 | 60 | 280 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | x | |
238 | 61 | 281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | x | x | x | x | x | |
239 | 62 | 282 | Điện châm điều trị cảm mạo | x | x | x | x | x | |
240 | 63 | 284 | Điện châm điều trị trĩ | x | x | x | x | x | |
241 | 64 | 290 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | x | x | x | x | x | |
242 | 65 | 291 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | x | x | x | x | x | |
243 | 66 | 292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | x | x | x | x | x | |
244 | 67 | 293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | x | x | x | x | x | |
245 | 68 | 296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | x | |
246 | 69 | 297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | x | x | x | x | x | |
247 | 70 | 298 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | x | |
248 | 71 | 299 | Điện châm điều trị khàn tiếng | x | x | x | x | x | |
249 | 72 | 300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | x | |
250 | 73 | 301 | Điện châm điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | x | |
251 | 74 | 303 | Điện châm điều trị đau hố mắt | x | x | x | x | x | |
252 | 75 | 304 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | x | x | x | x | x | |
253 | 76 | 310 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | x | |
254 | 77 | 311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | x | x | x | x | x | |
255 | 78 | 312 | Điện châm điều trị đau răng | x | x | x | x | x | |
256 | 79 | 313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x | x | x | |
257 | 80 | 314 | Điện châm điều trị ù tai | x | x | x | x | x | |
258 | 81 | 315 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | x | x | x | x | x | |
259 | 82 | 316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | x | x | x | x | x | |
260 | 83 | 317 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x | x | x | |
261 | 84 | 318 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | x | x | x | x | x | |
262 | 85 | 319 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | x | x | x | x | x | |
263 | 86 | 320 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | x | x | x | x | x | |
264 | 87 | 321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | x | x | x | x | x | |
4. | G. THUỶ CHÂM | ||||||||
265 | 88 | 322 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng – hông | x | x | x | x | x | |
266 | 89 | 323 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | ||
267 | 90 | 324 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | x | x | x | x | x | |
268 | 91 | 325 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | x | x | x | x | ||
269 | 92 | 326 | Thuỷ châm điều trị nấc | x | x | x | x | x | |
270 | 93 | 327 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | x | x | x | x | x | |
271 | 94 | 328 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | x | x | x | x | x | |
272 | 95 | 329 | Thuỷ châm điều trị béo phì | x | x | x | x | x | |
273 | 96 | 330 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x | x | x | |
274 | 97 | 331 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | x | x | x | x | x | |
275 | 98 | 332 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | x | x | x | x | ||
276 | 99 | 333 | Thuỷ châm điều trị trĩ | x | x | x | x | ||
277 | 100 | 334 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | x | x | x | x | ||
278 | 101 | 335 | Thuỷ châm điều trị mày đay | x | x | x | x | x | |
279 | 102 | 336 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | x | x | x | x | x | |
280 | 103 | 337 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | x | x | x | x | ||
281 | 104 | 345 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | x | x | x | x | ||
282 | 105 | 346 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | x | x | x | x | ||
283 | 106 | 347 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | x | x | x | x | x | |
284 | 107 | 348 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | x | x | x | x | x | |
285 | 108 | 349 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | x | x | x | x | x | |
286 | 109 | 350 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | x | x | x | x | x | |
287 | 110 | 351 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | x | |
288 | 111 | 352 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | x | x | x | x | x | |
289 | 112 | 353 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | x | x | x | x | x | |
290 | 113 | 354 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | x | |
291 | 114 | 355 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | x | |
292 | 115 | 356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh V2 ngoại biên | x | x | x | x | x | |
293 | 116 | 357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | x | x | x | x | x | |
294 | 117 | 358 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | x | x | x | x | ||
295 | 118 | 359 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | x | x | x | x | ||
296 | 119 | 360 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | ||
297 | 120 | 361 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | x | x | x | x | ||
298 | 121 | 362 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | ||
299 | 122 | 363 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | x | x | x | x | ||
300 | 123 | 364 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | ||
301 | 124 | 365 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | x | |
302 | 125 | 366 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | x | x | x | x | x | |
303 | 126 | 371 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | x | |
304 | 127 | 372 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | x | x | x | x | x | |
305 | 128 | 373 | Thuỷ châm điều trị đau răng | x | x | x | x | x | |
306 | 129 | 374 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | x | x | x | x | x | |
307 | 130 | 375 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | x | |
308 | 131 | 376 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x | x | x | |
309 | 132 | 377 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | x | |
310 | 133 | 378 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | x | x | x | x | x | |
311 | 134 | 380 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | x | x | x | x | ||
312 | 135 | 381 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | x | x | x | x | ||
313 | 136 | 382 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | x | x | x | x | ||
314 | 137 | 383 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | x | x | x | x | ||
315 | 138 | 384 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | x | x | x | x | ||
316 | 139 | 387 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | x | x | x | x | ||
317 | 140 | 388 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | x | x | x | x | x | |
4. | H. XOA BÓP BẤM HUYỆT | ||||||||
318 | 141 | 389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | x | |
319 | 142 | 390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | x | x | x | x | x | |
320 | 143 | 391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x | x | x | |
321 | 144 | 392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | x | x | x | x | x | |
322 | 145 | 393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | x | x | x | x | x | |
323 | 146 | 396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | x | x | x | x | x | |
324 | 147 | 397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | x | x | x | x | x | |
325 | 148 | 398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | x | x | x | x | x | |
326 | 149 | 400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | x | x | x | x | x | |
327 | 150 | 401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | x | x | x | x | x | |
328 | 151 | 402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | x | x | x | x | x | |
329 | 152 | 406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | x | x | x | x | x | |
330 | 153 | 407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | x | |
331 | 154 | 408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | x | |
332 | 155 | 409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | x | x | x | x | x | |
333 | 156 | 410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | x | x | x | x | x | |
334 | 157 | 411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | x | |
335 | 158 | 412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | x | x | x | x | x | |
336 | 159 | 413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | x | x | x | x | x | |
337 | 160 | 414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số V2 ngoại biên | x | x | x | x | x | |
338 | 161 | 415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | x | x | x | x | x | |
339 | 162 | 416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | x | x | x | x | x | |
340 | 163 | 417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | x | x | x | x | x | |
341 | 164 | 418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | x | x | x | x | x | |
342 | 165 | 419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | x | |
343 | 166 | 420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | x | x | x | x | x | |
344 | 167 | 421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | x | |
345 | 168 | 422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | x | x | x | x | x | |
346 | 169 | 423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | x | x | x | x | x | |
347 | 170 | 424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | x | |
348 | 171 | 425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | x | x | x | x | x | |
349 | 172 | 426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | x | x | x | x | x | |
350 | 173 | 427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | x | x | x | x | x | |
351 | 174 | 428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | x | |
352 | 175 | 429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | x | x | x | x | x | |
353 | 176 | 430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | x | x | x | x | x | |
354 | 177 | 431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | x | |
355 | 178 | 432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x | x | x | |
356 | 179 | 433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | x | x | x | x | x | |
357 | 180 | 434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | x | |
358 | 181 | 435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | x | x | x | x | x | |
359 | 182 | 436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | x | x | x | x | x | |
360 | 183 | 437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | x | x | x | x | x | |
361 | 184 | 438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | x | x | x | x | x | |
362 | 185 | 439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | x | x | x | x | x | |
363 | 186 | 440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | x | x | x | x | x | |
364 | 187 | 441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | x | x | x | x | x | |
365 | 188 | 442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | x | x | x | x | x | |
366 | 189 | 443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x | x | ||
367 | 190 | 444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | x | x | x | x | x | |
368 | 191 | 445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | x | x | x | x | x | |
369 | 192 | 446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | x | |
370 | 193 | 447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | x | x | x | x | x | |
371 | 194 | 449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | x | x | x | x | x | |
372 | 195 | 450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | x | x | x | x | ||
4. | i. CỨU | ||||||||
373 | 196 | 451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | x | x | x | x | x | |
374 | 197 | 452 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | x | x | x | x | x | |
375 | 198 | 453 | Cứu điều trị nấc thể hàn | x | x | x | x | x | |
376 | 199 | 454 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | x | x | x | x | x | |
377 | 200 | 455 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | x | x | x | x | x | |
378 | 201 | 456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | x | x | x | x | x | |
379 | 202 | 457 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | x | x | x | x | x | |
380 | 203 | 458 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | x | x | x | x | x | |
381 | 204 | 459 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | x | x | x | x | x | |
382 | 205 | 460 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số V2 ngoại biên thể hàn | x | x | x | x | x | |
383 | 206 | 461 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | x | x | x | x | x | |
384 | 207 | 462 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | x | x | x | x | x | |
385 | 208 | 463 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | x | x | x | x | x | |
386 | 209 | 471 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | x | x | x | x | x | |
387 | 210 | 472 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | x | x | x | x | x | |
388 | 211 | 473 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | x | x | x | x | x | |
389 | 212 | 474 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | x | x | x | x | x | |
390 | 213 | 475 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | x | x | x | x | x | |
391 | 214 | 476 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | x | x | x | x | x | |
392 | 215 | 477 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | x | x | x | x | x | |
VI. | VI. | VI. | PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | ||||||
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (Nhân viên trực tiếp điều trị cho người bệnh) | |||||||||
393 | 1 | 1 | Điều trị bằng sóng ngắn | x | x | x | x | ||
394 | 2 | 5 | Điều trị bằng từ trường | x | x | x | x | ||
395 | 3 | 6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | x | x | x | x | ||
396 | 4 | 7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | x | x | x | x | ||
397 | 5 | 8 | Điều trị bằng siêu âm | x | x | x | x | ||
398 | 6 | 9 | Điều trị bằng sóng xung kích | x | x | x | x | ||
399 | 7 | 10 | Điều trị bằng dòng giao thoa | x | x | x | x | ||
400 | 8 | 11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | x | x | x | x | x | |
401 | 9 | 14 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | x | x | x | x | x | |
402 | 10 | 15 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | x | x | x | x | x | |
403 | 11 | 16 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | x | x | x | x | x | |
404 | 12 | 17 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | x | x | x | x | x | |
405 | 13 | 18 | Điều trị bằng Parafin | x | x | x | x | x | |
406 | 14 | 20 | Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) | x | x | x | x | ||
407 | 15 | 22 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | x | x | x | x | ||
408 | 16 | 26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | x | x | x | x | ||
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (Nhân viên trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | |||||||||
409 | 17 | 31 | Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người | x | x | x | x | x | |
410 | 18 | 32 | Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy | x | x | x | x | x | |
411 | 19 | 33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | x | x | x | x | x | |
412 | 20 | 34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | x | x | x | x | x | |
413 | 21 | 35 | Tập lăn trở khi nằm | x | x | x | x | x | |
414 | 22 | 36 | Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi | x | x | x | x | x | |
415 | 23 | 37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | x | x | x | x | x | |
416 | 24 | 38 | Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | x | x | x | x | x | |
417 | 25 | 39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | x | x | x | x | x | |
418 | 26 | 40 | Tập dáng đi | x | x | x | x | x | |
419 | 27 | 41 | Tập đi với thanh song song | x | x | x | x | x | |
420 | 28 | 42 | Tập đi với khung tập đi | x | x | x | x | x | |
421 | 29 | 43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | x | x | x | x | x | |
422 | 30 | 44 | Tập đi với gậy | x | x | x | x | x | |
423 | 31 | 45 | Tập đi với bàn xương cá | x | x | x | x | x | |
424 | 32 | 46 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | x | x | x | x | x | |
425 | 33 | 47 | Tập lên, xuống cầu thang | x | x | x | x | x | |
426 | 34 | 48 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | x | x | x | x | x | |
427 | 35 | 51 | Tập đi với khung treo | x | x | x | x | x | |
428 | 36 | 52 | Tập vận động thụ động | x | x | x | x | x | |
429 | 37 | 53 | Tập vận động có trợ giúp | x | x | x | x | x | |
430 | 38 | 54 | Tập vận động chủ động | x | x | x | x | x | |
431 | 39 | 55 | Tập vận động tự do tứ chi | x | x | x | x | x | |
432 | 40 | 56 | Tập vận động có kháng trở | x | x | x | x | x | |
433 | 41 | 57 | Tập kéo dãn | x | x | x | x | x | |
434 | 42 | 58 | Tập vận động trên bóng | x | x | x | x | ||
435 | 43 | 59 | Tập trong bồn bóng nhỏ | x | x | x | x | ||
436 | 44 | 63 | Tập với thang tường | x | x | x | x | x | |
437 | 45 | 64 | Tập với giàn treo các chi | x | x | x | x | ||
438 | 46 | 65 | Tập với ròng rọc | x | x | x | x | x | |
439 | 47 | 66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | x | x | x | x | x | |
440 | 48 | 67 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | x | x | x | x | x | |
441 | 49 | 68 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | x | x | x | x | x | |
442 | 50 | 69 | Tập với máy tập thăng bằng | x | x | x | x | x | |
443 | 51 | 70 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | x | x | x | x | x | |
444 | 52 | 71 | Tập với xe đạp tập | x | x | x | x | x | |
445 | 53 | 72 | Tập với bàn nghiêng | x | x | x | x | x | |
446 | 54 | 75 | Tập ho có trợ giúp | x | x | x | x | x | |
447 | 55 | 76 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | x | x | x | x | x | |
448 | 56 | 77 | Kỹ thuật dẫn lưu tư thế | x | x | x | x | x | |
449 | 57 | 83 | Kỹ thuật ức chế co cứng chân | x | x | x | x | x | |
450 | 58 | 84 | Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình | x | x | x | x | x | |
451 | 59 | 85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | x | x | x | x | x | |
452 | 60 | 86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | x | x | x | x | ||
453 | 61 | 89 | Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình | x | x | x | x | x | |
454 | 62 | 90 | Tập điều hợp vận động | x | x | x | x | x | |
455 | 63 | 91 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | x | x | x | x | x | |
6. | C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU (Nhân viên trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | ||||||||
456 | 64 | 92 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | x | x | x | x | x | |
457 | 65 | 93 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn | x | x | x | x | x | |
458 | 66 | 94 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn | x | x | x | x | x | |
459 | 67 | 95 | Tập các vận động thô của bàn tay | x | x | x | x | x | |
460 | 68 | 96 | Tập các vận động khéo léo của bàn tay | x | x | x | x | x | |
461 | 69 | 97 | Tập phối hợp hai tay | x | x | x | x | x | |
462 | 70 | 98 | Tập phối hợp tay mắt | x | x | x | x | x | |
463 | 71 | 99 | Tập phối hợp tay miệng | x | x | x | x | x | |
VII | VII | VII | DA LIỄU | 58 | |||||
B. NGOẠI KHOA | |||||||||
i. Thủ thuật | |||||||||
464 | 1 | 7.44 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | x | x | x | x | ||
465 | 2 | 7.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | x | x | x | x | ||
466 | 3 | 7.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | x | x | x | x | ||
467 | 4 | 7.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | x | x | x | x | ||
468 | 5 | 7.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | x | x | x | x | ||
469 | 6 | 7.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | x | x | x | x | ||
470 | 7 | 7.51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | x | x | x | x | x | |
VIII | VIII | VIII | NGOẠI KHOA | ||||||
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC | |||||||||
i. Phẫu thuật cấp cứu chấn thương- vết thương ngực | |||||||||
471 | 1 | 164 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | x | x | x | x | x | |
2. Niệu quản | |||||||||
472 | 2 | 356 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | x | x | x | x | ||
473 | 3 | 359 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | x | x | x | x | ||
4. Niệu đạo | |||||||||
474 | 4 | 405 | Nong niệu đạo | x | x | x | x | ||
475 | 5 | 406 | Cắt bỏ tinh hoàn | x | x | x | x | ||
476 | 6 | 410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x | x | ||
477 | 7 | 411 | Cắt hẹp bao quy đầu | x | x | x | x | x | |
478 | 8 | 412 | Mở rộng lỗ sáo | x | x | x | x | x | |
D. PHẪU THUẬT TIÊU HÓA | |||||||||
5. Ruột thừa- Đại tràng | |||||||||
479 | 9 | 506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x | x | x | |
480 | 10 | 507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x | x | ||
481 | 11 | 508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x | x | ||
482 | 12 | 509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | x | x | x | x | ||
7. Tầng sinh môn | |||||||||
483 | 13 | 550 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | x | x | x | x | ||
484 | 14 | 555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | x | x | x | x | ||
485 | 15 | 565 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x | x | ||
486 | 16 | 566 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | x | x | x | x | ||
487 | 17 | 567 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | x | x | x | x | ||
488 | 18 | 573 | Các phẫu thuật hậu môn khác | x | x | x | x | ||
F. THÀNH BỤNG – CƠ HOÀNH – PHÚC MẠC | |||||||||
i. Thành bụng – cơ hoành | |||||||||
489 | 19 | 697 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | x | x | x | x | ||
490 | 20 | 699 | Khâu vết thương thành bụng | x | x | x | x | ||
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | |||||||||
ii. Tổn thương phần mềm | |||||||||
491 | 21 | 807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | x | x | x | x | ||
i2. Chấn thương cổ tay-Bàn tay | |||||||||
492 | 22 | 860 | Thương tích bàn tay giản đơn | x | x | x | x | ||
493 | 23 | 862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | x | x | x | x | ||
XI | XI | UNG BƯỚU | |||||||
A. ĐẦU- CỔ | |||||||||
494 | 1 | 2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | ||
495 | 2 | 10 | Cắt các u lành vùng cổ | x | x | x | x | ||
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG | |||||||||
496 | 3 | 68 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | x | x | ||
497 | 4 | 70 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | x | x | x | x | ||
498 | 5 | 71 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | x | x | x | x | ||
499 | 6 | 92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | ||
K. VÚ – PHỤ KHOA | |||||||||
500 | 7 | 278 | Cắt polyp cổ tử cung | x | x | x | x | ||
501 | 8 | 279 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | x | x | x | x | ||
502 | 9 | 280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x | x | ||
503 | 10 | 281 | Cắt u nang buồng trứng | x | x | x | x | ||
504 | 11 | 282 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | x | x | x | x | ||
505 | 12 | 283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | x | x | x | x | ||
506 | 13 | 284 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | x | x | x | x | ||
507 | 14 | 306 | Cắt u thành âm đạo | x | x | x | x | ||
508 | 15 | 309 | Bóc nang tuyến Bartholin | x | x | x | x | ||
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP | |||||||||
509 | 16 | 313 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | ||
510 | 17 | 320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | x | x | x | x | ||
511 | 18 | 322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | x | x | x | x | ||
512 | 19 | 323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | x | x | x | x | ||
513 | 20 | 324 | Cắt u xương sụn lành tính | x | x | x | x | ||
XII | XII | XII | PHỤ SẢN | ||||||
A. SẢN KHOA | |||||||||
514 | 1 | 7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | x | x | x | x | ||
515 | 2 | 8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | x | x | x | x | ||
516 | 3 | 12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | x | x | x | x | ||
517 | 4 | 13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | x | x | x | x | ||
518 | 5 | 18 | Khâu tử cung do nạo thủng | x | x | x | x | ||
519 | 6 | 21 | Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm | x | x | x | x | ||
520 | 7 | 22 | Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch | x | x | x | x | ||
521 | 8 | 23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | x | x | x | x | ||
522 | 9 | 24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | x | x | x | x | ||
523 | 10 | 25 | Nội xoay thai | x | x | x | x | ||
524 | 11 | 26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | x | x | x | x | ||
525 | 12 | 28 | Giác hút | x | x | x | x | ||
526 | 13 | 29 | Soi ối | x | x | x | x | ||
527 | 14 | 30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | x | x | x | x | ||
528 | 15 | 31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | x | x | x | x | ||
529 | 16 | 32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | x | x | x | x | ||
530 | 17 | 33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | x | x | x | x | x | |
531 | 18 | 34 | Cắt và khâu tầng sinh môn | x | x | x | x | x | |
532 | 19 | 35 | Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ | x | x | x | x | x | |
533 | 20 | 36 | Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau | x | x | x | x | x | |
534 | 21 | 37 | Kiểm soát tử cung | x | x | x | x | x | |
535 | 22 | 38 | Bóc rau nhân tạo | x | x | x | x | x | |
536 | 23 | 39 | Kỹ thuật bấm ối | x | x | x | x | x | |
537 | 24 | 40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | x | x | x | x | x | |
538 | 25 | 41 | Khám thai | x | x | x | x | x | |
539 | 26 | 48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | x | x | x | x | ||
540 | 27 | 49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | x | x | x | x | ||
541 | 28 | 50 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | x | x | x | x | ||
542 | 29 | 51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | x | x | x | x | ||
543 | 30 | 52 | Khâu vòng cổ tử cung | x | x | x | x | ||
544 | 31 | 53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | x | x | x | x | ||
B. PHỤ KHOA | |||||||||
545 | 32 | 86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | x | x | x | x | ||
546 | 33 | 91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | x | x | x | x | ||
547 | 34 | 92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | x | x | x | x | ||
548 | 35 | 136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | x | x | x | x | ||
549 | 36 | 148 | Lấy dị vật âm đạo | x | x | x | x | ||
550 | 37 | 149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | x | x | x | x | ||
551 | 38 | 150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | x | x | x | x | ||
552 | 39 | 151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | x | x | x | x | ||
553 | 40 | 152 | Bóc nang tuyến Bartholin | x | x | x | x | ||
554 | 41 | 153 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | x | x | x | x | ||
555 | 42 | 154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | x | x | x | x | ||
556 | 43 | 155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | x | x | x | x | ||
557 | 44 | 156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | x | x | x | x | ||
558 | 45 | 157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | x | x | x | x | ||
559 | 46 | 158 | Nạo hút thai trứng | x | x | x | x | ||
560 | 47 | 159 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | x | x | x | x | ||
561 | 48 | 160 | Chọc dò túi cùng Douglas | x | x | x | x | ||
562 | 49 | 161 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | x | x | x | x | ||
563 | 50 | 163 | Chích áp xe vú | x | x | x | x | ||
564 | 51 | 165 | Khám phụ khoa | x | x | x | x | x | |
565 | 52 | 166 | Soi cổ tử cung | x | x | x | x | x | |
566 | 53 | 167 | Làm thuốc âm đạo | x | x | x | x | x | |
C. SƠ SINH | |||||||||
567 | 54 | 185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | x | x | x | x | ||
568 | 55 | 189 | Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn | x | x | x | x | ||
569 | 56 | 192 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | x | x | x | x | ||
570 | 57 | 194 | Ép tim ngoài lồng ngực | x | x | x | x | ||
571 | 58 | 196 | Khám sơ sinh | x | x | x | x | x | |
572 | 59 | 197 | Chăm sóc rốn sơ sinh | x | x | x | x | x | |
573 | 60 | 198 | Tắm sơ sinh | x | x | x | x | x | |
574 | 61 | 199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | x | x | x | x | x | |
575 | 62 | 200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | x | x | x | x | x | |
576 | 63 | 201 | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | x | x | x | x | x | |
577 | 64 | 202 | Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh | x | x | x | x | x | |
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH | |||||||||
578 | 65 | 224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | x | x | x | x | ||
579 | 66 | 227 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | x | x | x | x | ||
580 | 67 | 228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | x | x | x | x | x | |
E. PHÁ THAI | |||||||||
581 | 68 | 240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | x | x | x | x | ||
582 | 69 | 241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | x | x | x | x | x | |
XIII | XIII | XIII | TAI MŨI HỌNG | ||||||
A. TAI – TAI THẦN KINH | |||||||||
583 | 1 | 45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | x | x | x | x | ||
584 | 2 | 46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | x | x | x | x | ||
585 | 3 | 47 | Cắt bỏ vành tai thừa | x | x | x | x | ||
586 | 4 | 50 | Chích rạch màng nhĩ | x | x | x | x | ||
587 | 5 | 51 | Khâu vết rách vành tai | x | x | x | x | ||
588 | 6 | 53 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | x | x | x | x | ||
589 | 7 | 54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | x | x | x | x | ||
590 | 8 | 56 | Chọc hút dịch vành tai | x | x | x | x | x | |
591 | 9 | 57 | Chích nhọt ống tai ngoài | x | x | x | x | x | |
592 | 10 | 58 | Làm thuốc tai | x | x | x | x | x | |
593 | 11 | 59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | x | x | x | x | x | |
B. MŨI-XOANG | |||||||||
594 | 12 | 80 | Cắt Polyp mũi | x | x | x | x | ||
595 | 13 | 140 | Nhét bấc mũi sau | x | x | x | x | ||
596 | 14 | 141 | Nhét bấc mũi trước | x | x | x | x | ||
597 | 15 | 143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | x | x | x | x | ||
598 | 16 | 146 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | x | x | x | x | x | |
599 | 17 | 147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | x | x | x | x | x | |
C. HỌNG-THANH QUẢN | |||||||||
600 | 18 | 174 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | x | x | x | x | ||
601 | 19 | 206 | Chích áp xe sàn miệng | x | x | x | x | ||
602 | 20 | 207 | Chích áp xe quanh Amidan | x | x | x | x | ||
603 | 21 | 212 | Lấy dị vật họng miệng | x | x | x | x | x | |
604 | 22 | 219 | Đặt nội khí quản | x | x | x | x | ||
605 | 23 | 220 | Thay canuyn | x | x | x | x | ||
606 | 24 | 221 | Sơ cứu bỏng đường hô hấp | x | x | x | x | x | |
607 | 25 | 222 | Khí dung mũi họng | x | x | x | x | x | |
608 | 26 | 223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | x | x | x | x | ||
609 | 27 | 301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | x | x | x | x | x | |
610 | 28 | 302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | x | x | x | x | x | |
611 | 29 | 303 | Thay băng vết mổ | x | x | x | x | x | |
612 | 30 | 304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | x | x | x | x | x | |
XIV | XIV | XIV | RĂNG HÀM MẶT | ||||||
A. RĂNG | |||||||||
613 | 1 | 41 | Điều trị viêm quanh răng | x | x | x | x | ||
614 | 2 | 42 | Chích áp xe lợi | x | x | x | x | x | |
615 | 3 | 43 | Lấy cao răng | x | x | x | x | x | |
616 | 4 | 68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | x | x | x | x | ||
617 | 5 | 70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | x | x | x | x | x | |
618 | 6 | 73 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | x | x | x | x | ||
619 | 7 | 82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | x | x | x | x | ||
620 | 8 | 83 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | x | x | x | x | ||
621 | 9 | 137 | Tháo cầu răng giả | x | x | x | x | ||
622 | 10 | 138 | Tháo chụp răng giả | x | x | x | x | ||
623 | 11 | 203 | Nhổ răng vĩnh viễn | x | x | x | x | ||
624 | 12 | 204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | x | x | x | x | ||
625 | 13 | 205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | x | x | x | x | ||
626 | 14 | 206 | Nhổ răng thừa | x | x | x | x | ||
627 | 15 | 213 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | x | x | x | x | ||
628 | 16 | 214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | x | x | x | x | ||
629 | 17 | 221 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | x | x | x | x | ||
630 | 18 | 238 | Nhổ răng sữa | x | x | x | x | x | |
631 | 19 | 239 | Nhổ chân răng sữa | x | x | x | x | x | |
632 | 20 | 240 | Chích Apxe lợi trẻ em | x | x | x | x | x | |
633 | 21 | 241 | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | x | x | x | x | x | |
B. HÀM MẶT | |||||||||
634 | 22 | 296 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | ||
635 | 23 | 298 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x | x | ||
636 | 24 | 299 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt | x | x | x | x | ||
637 | 25 | 300 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | x | x | x | x | ||
638 | 26 | 301 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | x | x | x | x | x | |
639 | 27 | 334 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | x | x | x | x | ||
640 | 28 | 335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | x | x | x | x | ||
641 | 29 | 338 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | x | x | x | ||
642 | 30 | 340 | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | x | x | x | x | ||
XV | XV | XV | MẮT | ||||||
643 | 1 | 83 | Cắt u da mi không ghép | x | x | x | x | ||
644 | 2 | 112 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | x | x | x | x | ||
645 | 3 | 164 | Cắt bỏ túi lệ | x | x | x | x | ||
646 | 4 | 165 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | x | x | x | x | ||
647 | 5 | 166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | x | x | x | x | ||
648 | 6 | 167 | Cắt bỏ chắp có bọc | x | x | x | x | ||
649 | 7 | 168 | Khâu cò mi, tháo cò | x | x | x | x | ||
650 | 8 | 169 | Chích dẫn lưu túi lệ | x | x | x | x | ||
651 | 9 | 170 | Phẫu thuật lác người lớn | x | x | x | x | ||
652 | 10 | 171 | Khâu da mi đơn giản | x | x | x | x | ||
653 | 11 | 172 | Khâu phục hồi bờ mi | x | x | x | x | ||
654 | 12 | 174 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | x | x | x | x | ||
655 | 13 | 187 | Phẫu thuật quặm | x | x | x | x | ||
656 | 14 | 191 | Mổ quặm bẩm sinh | x | x | x | x | ||
657 | 15 | 192 | Cắt chỉ khâu giác mạc | x | x | x | x | ||
658 | 16 | 193 | Tiêm dưới kết mạc | x | x | x | x | ||
659 | 17 | 194 | Tiêm cạnh nhãn cầu | x | x | x | x | ||
660 | 18 | 195 | Tiêm hậu nhãn cầu | x | x | x | x | ||
661 | 19 | 197 | Bơm thông lệ đạo | x | x | x | x | ||
662 | 20 | 199 | Điện di điều trị | x | x | x | x | ||
663 | 21 | 200 | Lấy dị vật kết mạc | x | x | x | x | x | |
664 | 22 | 201 | Khâu kết mạc | x | x | x | x | x | |
665 | 23 | 202 | Lấy calci kết mạc | x | x | x | x | x | |
666 | 24 | 203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | x | x | x | x | x | |
667 | 25 | 204 | Cắt chỉ khâu kết mạc | x | x | x | x | x | |
668 | 26 | 205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | x | x | x | x | x | |
669 | 27 | 206 | Bơm rửa lệ đạo | x | x | x | x | x | |
670 | 28 | 207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | x | x | x | x | x | |
671 | 29 | 208 | Thay băng vô khuẩn | x | x | x | x | x | |
672 | 30 | 209 | Tra thuốc nhỏ mắt | x | x | x | x | x | |
673 | 31 | 210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | x | x | x | x | x | |
674 | 32 | 211 | Rửa cùng đồ | x | x | x | x | x | |
675 | 33 | 212 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | x | x | x | x | x | |
676 | 34 | 213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | x | x | x | x | ||
677 | 35 | 214 | Bóc giả mạc | x | x | x | x | ||
678 | 36 | 215 | Rạch áp xe mi | x | x | x | x | ||
679 | 37 | 216 | Rạch áp xe túi lệ | x | x | x | x | ||
680 | 38 | 218 | Soi đáy mắt trực tiếp | x | x | x | x | x | |
681 | 39 | 223 | Khám lâm sàng mắt | x | x | x | x | x | |
682 | 40 | 229 | Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | x | x | x | x | ||
683 | 41 | 236 | Phẫu thuật tạo hình mi | x | x | x | x | ||
Chẩn đoán hình ảnh | |||||||||
684 | 42 | 255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | x | x | x | x | ||
685 | 43 | 260 | Đo thị lực | x | x | x | x | x | |
686 | 44 | 261 | Thử kính | x | x | x | x | ||
XVI | XVI | XVI | BỎNG | ||||||
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG | |||||||||
i. Thay băng bỏng | |||||||||
687 | 1 | 4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | ||
688 | 2 | 5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | x | |
689 | 3 | 9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | ||
690 | 4 | 10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | ||
691 | 5 | 12 | Thay băng và chăm sóc vùng lấy da | x | x | x | x | ||
692 | 6 | 14 | Gây mê thay băng bỏng | x | x | x | x | ||
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng | |||||||||
693 | 7 | 15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | x | x | x | x | ||
694 | 8 | 19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | ||
695 | 9 | 22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | ||
696 | 10 | 25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | ||
697 | 11 | 28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | ||
3. Các kỹ thuật khác | |||||||||
698 | 12 | 77 | Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng | x | x | x | x | x | |
699 | 13 | 79 | Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt | x | x | x | x | x | |
700 | 14 | 80 | Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng | x | x | x | x | x | |
701 | 15 | 81 | Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng | x | x | x | x | x | |
702 | 16 | 82 | Sơ cấp cứu bỏng acid | x | x | x | x | x | |
703 | 17 | 83 | Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện | x | x | x | x | x | |
704 | 18 | 84 | Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng | x | x | x | x | ||
705 | 19 | 85 | Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp | x | x | x | x | ||
706 | 20 | 86 | Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa | x | x | x | x | ||
707 | 21 | 87 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | x | x | x | x | ||
708 | 22 | 89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | x | x | x | x | x | |
709 | 23 | 90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | x | x | x | x | ||
710 | 24 | 97 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | x | x | x | x | ||
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG | |||||||||
711 | 25 | 102 | Khám di chứng bỏng | x | x | x | x | ||
712 | 26 | 103 | Cắt sẹo khâu kín | x | x | x | x | ||
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH | |||||||||
713 | 27 | 116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | x | x | x | x | ||
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG BỎNG | |||||||||
714 | 28 | 122 | Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng | x | x | x | x | ||
715 | 29 | 128 | Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng | x | x | x | x | ||
716 | 30 | 130 | Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể | x | x | x | x | ||
XVIII | XVIII | XVIII | GÂY MÊ HỒI SỨC | ||||||
A. CÁC KỸ THUẬT | |||||||||
717 | 1 | 6 | Cấp cứu cao huyết áp | x | x | x | x | ||
718 | 2 | 7 | Cấp cứu ngừng thở | x | x | x | x | ||
719 | 3 | 8 | Cấp cứu ngừng tim | x | x | x | x | ||
720 | 4 | 10 | Cấp cứu tụt huyết áp | x | x | x | x | ||
721 | 5 | 13 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | x | ||
722 | 6 | 46 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | x | x | x | x | ||
723 | 7 | 60 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | x | x | x | ||
724 | 8 | 62 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | x | x | x | x | ||
725 | 9 | 67 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental | x | x | x | x | ||
726 | 10 | 68 | Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda | x | x | x | x | ||
727 | 11 | 97 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | x | ||
728 | 12 | 117 | Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | x | x | x | x | ||
729 | 13 | 127 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | x | x | x | x | ||
730 | 14 | 136 | Mở khí quản | x | x | x | x | ||
731 | 15 | 141 | Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch | x | x | x | x | ||
732 | 16 | 142 | Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày | x | x | x | x | ||
733 | 17 | 148 | Rửa tay phẫu thuật | x | x | x | x | ||
734 | 18 | 149 | Rửa tay sát khuẩn | x | x | x | x | ||
735 | 19 | 150 | Săn sóc theo dõi ống thông tiểu | x | x | x | x | ||
736 | 20 | 168 | Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy | x | x | x | x | ||
737 | 21 | 173 | Theo dõi SpO2 | x | x | x | x | ||
738 | 22 | 175 | Theo dõi thân nhiệt bằng máy | x | x | x | x | ||
739 | 23 | 176 | Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui | x | x | x | x | ||
740 | 24 | 183 | Thở oxy gọng kính | x | x | x | x | ||
741 | 25 | 184 | Thở oxy qua mặt nạ | x | x | x | x | ||
742 | 26 | 185 | Thở oxy qua mũ kín | x | x | x | x | ||
743 | 27 | 186 | Thở oxy qua ống chữ T | x | x | x | x | ||
744 | 28 | 188 | Thông khí không xâm nhập bằng máy thở | x | x | x | x | ||
745 | 29 | 194 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | x | x | x | x | ||
746 | 30 | 195 | Truyền dịch thường qui | x | x | x | x | ||
747 | 31 | 197 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | x | x | x | x | ||
748 | 32 | 200 | Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện | x | x | x | x | ||
749 | 33 | 201 | Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện | x | x | x | x | ||
750 | 34 | 202 | Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức | x | x | x | x | ||
751 | 35 | 204 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | x | x | x | x | ||
752 | 36 | 205 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | x | x | x | x | ||
B. GÂY MÊ | |||||||||
753 | 37 | 269 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | x | ||
754 | 38 | 271 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | x | x | x | ||
755 | 39 | 286 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x | x | ||
756 | 40 | 322 | Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x | x | ||
757 | 41 | 333 | Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | x | x | x | ||
758 | 42 | 348 | Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x | x | ||
759 | 43 | 369 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x | x | ||
760 | 44 | 370 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x | x | ||
761 | 45 | 371 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x | x | ||
762 | 46 | 378 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 – 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | ||
763 | 47 | 379 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x | x | ||
764 | 48 | 380 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | ||
765 | 49 | 381 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x | x | ||
766 | 50 | 427 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | x | x | x | ||
767 | 51 | 430 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x | x | ||
768 | 52 | 432 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x | x | ||
769 | 53 | 433 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x | x | ||
770 | 54 | 450 | Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | x | x | x | ||
771 | 55 | 526 | Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | x | ||
772 | 56 | 528 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | x | ||
773 | 57 | 544 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x | x | ||
774 | 58 | 560 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x | x | ||
775 | 59 | 561 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | x | ||
776 | 60 | 562 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x | x | ||
777 | 61 | 564 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | x | x | x | ||
778 | 62 | 757 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x | x | ||
779 | 63 | 786 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | x | x | x | x | ||
780 | 64 | 791 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | ||
781 | 65 | 797 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | x | x | x | ||
C. HỒI SỨC | |||||||||
782 | 66 | 1740 | Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x | x | ||
783 | 67 | 1748 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | ||
784 | 68 | 1766 | Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x | x | ||
785 | 69 | 1787 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x | x | ||
786 | 70 | 1788 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x | x | ||
787 | 71 | 1789 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x | x | ||
788 | 72 | 1793 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | x | x | x | ||
789 | 73 | 1796 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 – 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | ||
790 | 74 | 1797 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x | x | ||
791 | 75 | 1798 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | ||
792 | 76 | 1799 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x | x | ||
793 | 77 | 1845 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | x | x | x | ||
794 | 78 | 1848 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x | x | ||
795 | 79 | 1850 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x | x | ||
796 | 80 | 1851 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x | x | ||
797 | 81 | 1868 | Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | x | x | x | ||
798 | 82 | 1944 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | x | ||
799 | 83 | 1946 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | x | ||
800 | 84 | 1978 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x | x | ||
801 | 85 | 1979 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | x | ||
802 | 86 | 1980 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x | x | ||
803 | 87 | 1982 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | x | x | x | ||
804 | 88 | 2071 | Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | x | ||
805 | 89 | 2175 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x | x | ||
806 | 90 | 2204 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | x | x | x | x | ||
807 | 91 | 2209 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | ||
808 | 92 | 2317 | Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II | x | x | x | x | ||
809 | 93 | 3189 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x | x | ||
810 | 94 | 3190 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x | x | ||
811 | 95 | 3191 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x | x | ||
812 | 96 | 3198 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 – 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | ||
813 | 97 | 3199 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x | x | ||
814 | 98 | 3200 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | ||
815 | 99 | 3201 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x | x | ||
816 | 100 | 3346 | Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | x | ||
817 | 101 | 3348 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | x | ||
818 | 102 | 3364 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x | x | ||
819 | 103 | 3380 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x | x | ||
820 | 104 | 3381 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | x | ||
821 | 105 | 3382 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x | x | ||
822 | 106 | 3953 | Gây tê phẫu thuật loại 3 | x | x | x | x | ||
Đ. AN THẦN | |||||||||
823 | 107 | 4465 | An thần bệnh nhân phải nắn xương | x | x | x | x | ||
824 | 108 | 4466 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức | x | x | x | x | ||
825 | 109 | 4467 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh | x | x | x | x | ||
XIX | NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | ||||||||
Đ. TIÊU HÓA- Ổ BỤNG | |||||||||
826 | 1 | 80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | x | x | x | x | ||
827 | 2 | 82 | Soi trực tràng | x | x | x | x | ||
XX | NỘI TIẾT | ||||||||
i. Kỹ thuật chung | |||||||||
828 | 1 | 234 | Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | x | |
829 | 2 | 236 | Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) | x | x | x | x | ||
830 | 3 | 239 | Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | x | x | x | x | x | |
831 | 4 | 240 | Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | x | x | x | x | x | |
832 | 5 | 241 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | x | x | x | x | x | |
XXI | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||||||
A. TIM, MẠCH | |||||||||
833 | 1 | 13 | Nghiệm pháp dây thắt | x | x | x | x | x | |
834 | 2 | 14 | Điện tim thường | x | x | x | x | x | |
C. THẦN KINH, TÂM THẦN | |||||||||
835 | 3 | 40 | Ghi điện não đồ thông thường | x | x | x | x | ||
E. MẮT | |||||||||
836 | 4 | 77 | Test thử cảm giác giác mạc | x | x | x | x | ||
837 | 5 | 92 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | x | x | x | x | x | |
838 | 6 | 93 | Đo thị lực | x | x | x | x | x | |
G. CƠ XƯƠNG KHỚP | |||||||||
839 | 7 | 102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | x | x | x | x | ||
XXII | XXII | XXII | HÓA SINH | ||||||
A. MÁU | |||||||||
840 | 1 | 3 | Định lượng Acid Uric | x | x | x | x | ||
841 | 2 | 7 | Định lượng Albumin | x | x | x | x | ||
842 | 3 | 10 | Đo hoạt độ Amylase | x | x | x | x | ||
843 | 4 | 19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | x | x | x | x | ||
844 | 5 | 20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | x | x | x | x | ||
845 | 6 | 25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | x | x | x | x | ||
846 | 7 | 26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | x | x | x | x | ||
847 | 8 | 27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | x | x | x | x | ||
848 | 9 | 51 | Định lượng Creatinin | x | x | x | x | ||
849 | 10 | 75 | Định lượng Glucose | x | x | x | x | ||
850 | 11 | 77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | x | x | x | x | ||
851 | 12 | 84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | x | x | x | x | ||
852 | 13 | 112 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | x | x | x | x | ||
853 | 14 | 158 | Định lượng Triglycerid | x | x | x | x | ||
854 | 15 | 166 | Định lượng Urê | x | x | x | x | ||
B. NƯỚC TIỂU | |||||||||
855 | 16 | 206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | x | x | x | x | x | |
XXIII | XXIII | XXIII | VI SINH | ||||||
B. VIRUS | |||||||||
2. Hepatitis virus (Virus viêm gan) | |||||||||
856 | 1 | 117 | HBsAg test nhanh | x | x | x | x | x | |
3. HIV | |||||||||
857 | 2 | 169 | HIV Ab test nhanh | x | x | x | x | x | |
C. KÝ SINH TRÙNG | |||||||||
i. Ký sinh trùng trong phân | |||||||||
858 | 3 | 263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | x | x | x | x | x | |
859 | 4 | 265 | Đơn bào đường ruột soi tươi (Entamoeba histolytica, Giardia lamblia, Isospora belli, Trichomonas intestinalis…) | x | x | x | x | x | |
860 | 5 | 267 | Trứng giun, sán soi tươi | x | x | x | x | x | |
861 | 6 | 268 | Trứng giun soi tập trung | x | x | x | x | x | |
2. Ký sinh trùng trong máu | |||||||||
862 | 7 | 290 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | x | x | x | x | x | |
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác | |||||||||
863 | 8 | 317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | x | x | x | x | x | |
864 | 9 | 318 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | x | x | x | x | x | |
D. VI NẤM | |||||||||
865 | 10 | 319 | Vi nấm soi tươi | x | x | x | x | x | |
866 | 11 | 321 | Vi nấm nhuộm soi | x | x | x | x | x | |
XXIV | XXIV | XXIV | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | ||||||
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | |||||||||
867 | 1 | 19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | x | x | x | x | x | |
868 | 2 | 20 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | x | x | x | x | x | |
C. TẾ BÀO HỌC | |||||||||
869 | 3 | 120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | x | x | x | x | ||
870 | 4 | 124 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | x | x | x | x | ||
871 | 5 | 138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | x | x | x | x | x | |
872 | 6 | 142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | x | x | x | x | ||
873 | 7 | 160 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | x | x | x | x | ||
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU | |||||||||
874 | 8 | 279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x | x | ||
875 | 9 | 280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | x | x | x | x | ||
876 | 10 | 291 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x | x | ||
877 | 11 | 292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | x | x | x | x | ||
I. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG | |||||||||
878 | 12 | 501 | Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội – ngoại trú) | x | x | x | x | ||
879 | 13 | 502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | x | x | x | x | ||
XXV | XXV | XXV | ĐIỆN QUANG | ||||||
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN | |||||||||
i. Siêu âm đầu, cổ | |||||||||
880 | 1 | 1 | Siêu âm tuyến giáp | x | x | x | x | ||
3. Siêu âm ổ bụng | |||||||||
881 | 2 | 15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | x | x | x | x | ||
882 | 3 | 16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | x | x | x | x | ||
883 | 4 | 18 | Siêu âm tử cung phần phụ | x | x | x | x | ||
884 | 5 | 20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | x | x | x | x | ||
4. Siêu âm sản phụ khoa | |||||||||
885 | 6 | 30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | x | x | x | x | ||
886 | 7 | 31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | x | x | x | x | ||
887 | 8 | 34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | x | x | x | x | ||
888 | 9 | 35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | x | x | x | x | ||
889 | 10 | 36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | x | x | x | x | ||
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) | |||||||||
i. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy | |||||||||
890 | 11 | 67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
891 | 12 | 68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
892 | 13 | 72 | Chụp Xquang Blondeau | x | x | x | x | x | |
893 | 14 | 73 | Chụp Xquang Hirtz | x | x | x | x | x | |
894 | 15 | 74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | x | x | x | x | ||
895 | 16 | 78 | Chụp Xquang Schuller | x | x | x | x | ||
896 | 17 | 80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | x | x | x | x | ||
897 | 18 | 81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | x | x | x | x | x | |
898 | 19 | 82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | x | x | x | x | ||
899 | 20 | 86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
900 | 21 | 87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | x | x | x | x | ||
901 | 22 | 88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | x | x | x | x | ||
902 | 23 | 89 | Chụp Xquang cột sống cổ Ci-C2 | x | x | x | x | ||
903 | 24 | 90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | x | |
904 | 25 | 91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
905 | 26 | 92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | x | x | x | x | x | |
906 | 27 | 93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-Si thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
907 | 28 | 96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | x | x | x | x | ||
908 | 29 | 97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | x | x | x | x | ||
909 | 30 | 98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | x | x | x | x | x | |
910 | 31 | 99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | x | x | x | x | x | |
911 | 32 | 100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | x | x | x | x | x | |
912 | 33 | 101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | ||
913 | 34 | 102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
914 | 35 | 103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
915 | 36 | 104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | x | |
916 | 37 | 106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
917 | 38 | 107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | x | |
918 | 39 | 108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | x | |
919 | 40 | 109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | x | x | x | x | x | |
920 | 41 | 110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | x | x | x | x | ||
921 | 42 | 111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
922 | 43 | 112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | x | |
923 | 44 | 113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | x | x | x | x | ||
924 | 45 | 114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
925 | 46 | 115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | x | |
926 | 47 | 116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | x | |
927 | 48 | 117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | x | x | x | x | x | |
928 | 49 | 119 | Chụp Xquang ngực thẳng | x | x | x | x | x | |
929 | 50 | 120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | x | x | x | x | x | |
930 | 51 | 121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | x | x | x | x | ||
931 | 52 | 122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | x | x | x | x | ||
932 | 53 | 125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | x | x | x | x | x | |
933 | 54 | 127 | Chụp Xquang tại giường | x | x | x | x | ||
XXVII | XXVII | XXVII | GIẢI PHẪU BỆNH | ||||||
934 | 1 | 13 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | x | x | x | x | x | |
935 | 2 | 15 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | x | x | x | x | x | |
936 | 3 | 74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | x | x | x | x | ||
937 | 4 | 76 | Nhuộm Giemsa | x | x | x | x | x | |
938 | 5 | 89 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | x | x | x | x | x | |
XXVIII | XXVIII | XXVIII | PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | ||||||
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ | |||||||||
i. Vùng xương sọ- da đầu | |||||||||
939 | 1 | 1 | Cắt lọc – khâu vết thương da đầu mang tóc | x | x | x | x | x | |
940 | 2 | 2 | Cắt lọc – khâu vết thương vùng trán | x | x | x | x | x | |
941 | 3 | 9 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | x | ||
942 | 4 | 10 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | x | x | x | x | ||
2. Vùng mi mắt | |||||||||
943 | 5 | 33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | x | x | x | x | x | |
944 | 6 | 34 | Khâu da mi | x | x | x | x | ||
945 | 7 | 36 | Khâu cắt lọc vết thương mi | x | x | x | x | x | |
946 | 8 | 62 | Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt | x | x | x | x | ||
947 | 9 | 63 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt | x | x | x | x | ||
948 | 10 | 66 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | x | x | x | x | ||
3. Vùng mũi | |||||||||
949 | 11 | 83 | Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi | x | x | x | x | ||
4. Vùng môi | |||||||||
950 | 12 | 110 | Khâu vết thương vùng môi | x | x | x | x | ||
951 | 13 | 111 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | x | x | x | x | ||
5. Vùng tai | |||||||||
952 | 14 | 136 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | x | x | x | x | x | |
953 | 15 | 137 | Khâu cắt lọc vết thương vành tai | x | x | x | x | x | |
954 | 16 | 158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | x | x | x | x | ||
6. Vùng hàm mặt cổ | |||||||||
955 | 17 | 161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | x | x | x | x | x | |
956 | 18 | 162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | x | |
957 | 19 | 163 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | x | x | x | x | x | |
958 | 20 | 164 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | ||
959 | 21 | 167 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má | x | x | x | x | ||
960 | 22 | 197 | Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính | x | x | x | x | ||
961 | 23 | 225 | Cắt u phần mềm vùng cổ | x | x | x | x | ||
962 | 24 | 226 | Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | x | x | x | x | ||
963 | 25 | 227 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | x | x | x | x | ||
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH | |||||||||
964 | 26 | 264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | x | x | x | x | ||
965 | 27 | 265 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | x | x | x | x | ||
966 | 28 | 266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | x | x | x | x | ||
967 | 29 | 334 | Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón | x | x | x | x | ||
968 | 30 | 336 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | x | x | x | x | ||
E. THẨM MỸ | |||||||||
969 | 31 | 417 | Phẫu thuật sa trễ mi trên người già | x | x | x | x | ||
970 | 32 | 418 | Phẫu thuật thừa da mi trên | x | x | x | x | ||
971 | 34 | 424 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | x | x | x | x | ||
972 | 33 | 429 | Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày | x | x | x | x | ||
973 | 35 | 487 | Laser điều trị u da | x | x | x | x | ||
974 | 36 | 488 | Laser điều trị nám da | x | x | x | x | ||
975 | 37 | 489 | Laser điều trị đồi mồi | x | x | x | x | ||
976 | 38 | 490 | Laser điều trị nếp nhăn | x | x | x | x |
DANH MỤC KỸ THUẬT BỆNH VIỆN TRONG TUYẾN ĐANG THỰC HIỆN (Ban hành kèm theo Quyết định số 646/QĐ-SYT ngày 02/7/2014 của Sở Y tế Đồng Nai về việc phê duyệt danh mục kỹ thuật chuyên môn đối với Bệnh viện Đa khoa huyện Cẩm Mỹ) |
|||||||||
STT | STT BV |
STT DMKT TT 43 BYT |
Tên kỹ thuật | Tuyến TW |
Tuyến tỉnh | Tuyến huyện | Tuyến xã | Thực hiện | KT vượt tuyến |
III | NỘI KHOA | ||||||||
Đ. TIÊU HÓA | |||||||||
1 | 1 | 305 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | x | x | x | x | ||
2 | 2 | 310 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | x | x | x | x | ||
E. CƠ XƯƠNG KHỚP | |||||||||
3 | 3 | 362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | ||
4 | 4 | 364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | x | ||
VII | DA LIỄU | ||||||||
B. NGOẠI KHOA | |||||||||
1. Thủ thuật | |||||||||
5 | 1 | 4 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | x | x | x | x | ||
6 | 2 | 5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | x | x | x | x | ||
7 | 3 | 9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | x | x | x | x | ||
8 | 4 | 10 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | x | x | x | x | ||
9 | 5 | 11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | x | x | x | x | ||
VIII | NGOẠI KHOA | ||||||||
D. PHẪU THUẬT TIÊU HÓA | |||||||||
5. Ruột thừa- Đại tràng | |||||||||
10 | 1 | 510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | x | x | x | x | ||
F. THÀNH BỤNG – CƠ HOÀNH – PHÚC MẠC | |||||||||
i. Thành bụng – cơ hoành | |||||||||
11 | 2 | 700 | Các phẫu thuật thành bụng khác | x | x | x | x | ||
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | |||||||||
i7. Nắn- Bó bột | |||||||||
12 | 3 | 997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | x | x | x | x | ||
13 | 4 | 998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | x | x | x | x | ||
14 | 5 | 999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | x | x | x | x | ||
15 | 6 | 1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | x | x | x | x | ||
16 | 7 | 1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | x | x | x | x | ||
17 | 8 | 1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | x | x | x | x | ||
18 | 9 | 1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | x | x | x | x | ||
19 | 10 | 1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | x | x | x | x | ||
20 | 11 | 1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | x | x | x | x | ||
21 | 12 | 1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | x | x | x | x | ||
22 | 13 | 1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | x | x | x | x | ||
23 | 14 | 1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | x | x | x | x | ||
24 | 15 | 1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | x | x | x | x | ||
25 | 16 | 1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | x | x | x | x | ||
26 | 17 | 1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | x | x | x | x | ||
27 | 18 | 1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | x | x | x | x | ||
28 | 19 | 1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | x | x | x | x | ||
29 | 20 | 1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | x | x | x | x | ||
30 | 21 | 1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | x | x | x | x | ||
31 | 22 | 1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | x | x | x | x | ||
32 | 23 | 1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | x | x | x | x | ||
33 | 24 | 1030 | Nắn, cố định trật khớp hàm | x | x | x | x | ||
34 | 25 | 1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | x | x | x | x | ||
35 | 26 | 1032 | Nẹp bột các loại, không nắn | x | x | x | x | ||
XI | UNG BƯỚU | ||||||||
D. MẮT | |||||||||
36 | 1 | 107 | Cắt u kết mạc không vá | x | x | x | x | ||
XIV | RĂNG HÀM MẶT | ||||||||
A. RĂNG | |||||||||
37 | 1 | 39 | Điều trị áp xe quanh răng cấp | x | x | x | x | ||
38 | 2 | 40 | Điều trị áp xe quanh răng mạn | x | x | x | x | ||
39 | 3 | 58 | Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn | x | x | x | x | ||
40 | 4 | 61 | Điều trị tủy lại | x | x | x | x | ||
41 | 5 | 212 | Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng | x | x | x | x | ||
XV | MẮT | ||||||||
42 | 1 | 84 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | x | x | x | x | ||
43 | 2 | 85 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | x | x | x | x | ||
44 | 3 | 138 | Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | x | x | x | x | ||
45 | 4 | 230 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | x | x | x | x | ||
XVIII | GÂY MÊ HỒI SỨC | ||||||||
B. GÂY MÊ | |||||||||
46 | 1 | 523 | Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì | x | x | x | x | ||
47 | 2 | 599 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | x | x | x | ||
48 | 3 | 600 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới | x | x | x | x | ||
C. HỒI SỨC | |||||||||
49 | 4 | 1948 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép | x | x | x | x | ||
50 | 5 | 2017 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | x | x | x | ||
51 | 6 | 2018 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới | x | x | x | x | ||
52 | 7 | 2464 | Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | x | x | x | x | ||
53 | 8 | 3350 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | x | x | x | x | ||
54 | 9 | 4442 | Gây tê phẫu thuật quặm bẩm sinh | x | x | x | x | ||
55 | 10 | 4448 | Gây tê phẫu thuật vá da tạo hình mi | x | x | x | x | ||
XXIII | VI SINH | ||||||||
G. KỸ THUẬT KHÁC | |||||||||
56 | 1 | 320 | HCG | x | x | x | x | ||
XXV | ĐIỆN QUANG | ||||||||
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN | |||||||||
i. Siêu âm đầu, cổ | |||||||||
57 | 1 | 3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | x | x | x | x | ||
59 | 2 | 4 | Siêu âm hạch vùng cổ | x | x | x | x | ||
4. Siêu âm sản phụ khoa | |||||||||
59 | 3 | 38 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu | x | x | x | x | ||
60 | 4 | 39 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | x | x | x | x | ||
61 | 5 | 40 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối | x | x | x | x | ||
5. Siêu âm cơ xương khớp | |||||||||
62 | 6 | 43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | x | x | x | x | ||
63 | 7 | 44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | x | x | x | x | ||
6. Siêu âm tim, mạch máu | |||||||||
64 | 8 | 49 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | x | x | x | x | ||
65 | 9 | 52 | Siêu âm Doppler tim, van tim | x | x | x | x | ||
7. Siêu âm vú | |||||||||
66 | 10 | 54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | x | x | x | x | ||
67 | 11 | 55 | Siêu âm Doppler tuyến vú | x | x | x | x | ||
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam | |||||||||
68 | 12 | 57 | Siêu tinh hoàn hai bên | x | x | x | x | ||
69 | 13 | 58 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | x | x | x | x | ||
70 | 14 | 59 | Siêu âm dương vật | x | x | x | x | ||
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) | |||||||||
i. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy | |||||||||
71 | 15 | 83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | x | x | x | x | ||
72 | 16 | 118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | x | x | x | x | ||
XXVIII | PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | ||||||||
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ | |||||||||
2. Vùng mi mắt | |||||||||
73 | 1 | 35 | Khâu phục hồi bờ mi | x | x | x | x |