TT Tên Giá lần 1 Giá lần 2 Giá lần 3 Nhóm Ghi chú
1 2 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.237.000
2 1 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] Lần 89.900
3 2 Bơm thông lệ đạo [một mắt] Lần 57.200
4 3 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 458.000
5 3 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 30.000
6 4 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1.136.000
7 5 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần 2.319.000
8 1 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 151.000
9 1 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.460.000
10 2 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1.642.000
11 6 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 819.000
12 1 Cấy chỉ Lần 174.000
13 7 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 173.000
14 8 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 173.000
15 1 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 783.000
16 2 Chích apxe tuyến vú Lần 206.000
17 4 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 75.600
18 9 Chọc dò dịch màng phổi Lần 131.000
19 10 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 267.000
20 11 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 136.000
21 12 chọc hút dịch vành tai Lần 47.900
22 1 Chụp cắt lớp vi tính từ 1-32 dãy (có thuốc cản quang) Lần 970.000
23 2 Chụp cắt lớp vi tính từ 1-32 dãy (không có thuốc cản quang) Lần 536.000
24 3 Chụp Xquang số hóa 01 phim Lần 69.000
25 4 Chụp Xquang số hóa 02 phim Lần 94.000
26 5 Chụp Xquang số hóa 03 phim Lần 119.000
27 13 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần 46.500
28 1 Công khám Lần 31.000
29 2 Cứu Lần 35.000
30 14 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần 35.000
31 15 Đặt ống nội khí quản Lần 555.000
32 16 Đặt ống thông dạ dày Lần 85.400
33 17 Đặt ống thông hậu môn Lần 78.000
34 18 Đặt sonde bàng quang Lần 85.400
35 15 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 126.000
36 3 Điện châm Lần 75.800
37 16 Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) [máu] Lần 28.600
38 5 Điện phân Lần 44.000
39 17 Điện tim thường Lần 45.900
40 12 Điện từ trường Lần 37.000
41 4 Điện xung Lần 40.000
42 2 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 90.900
43 3 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 234.000
44 4 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 234.000
45 5 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 234.000
46 6 Điều trị tủy lại Lần 941.000
47 9 Điều trị tủy rănG [răng số 1,2,3] Lần 409.000
48 10 Điều trị tủy răng [răng số 4,5] Lần 539.000
49 11 Điều trị tủy răng [răng số 6,7 hàm dưới] Lần 769.000
50 12 Điều trị tủy răng [răng số 6,7 hàm trên] Lần 899.000
51 7 Điều trị tủy răng sữa Lần 261.000
52 8 Điều trị tủy răng sữa Lần 369.000
53 17 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21.200
54 18 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21.200
55 19 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần 84.800
56 20 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21.200
57 21 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21.200
58 22 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần 137.000
59 23 Định lượng Calci ion hoá [Máu] Lần 15.900
60 24 Định lượng Calci toàn phần [dịch vụ] Lần 12.700
61 25 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12.700
62 26 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26.500
63 27 Định lượng CK-MB mass [Máu] Lần 37.100
64 28 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21.200
65 29 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Lần 31.800
66 30 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 63.600
67 31 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 63.600
68 32 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21.200
69 33 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 99.600
70 34 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26.500
71 35 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26.500
72 36 Định lượng Triglycerid (máu) Lần 26.500
73 37 Định lượng Troponin I [Máu] Lần 74.200
74 38 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 58.300
75 39 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21.200
76 1 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 38.000
77 2 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 30.200
78 40 Định tính Amphetamin [test nhanh] [niệu] Lần 42.400
79 41 Định tính Marijuana [THC] [test nhanh] [niệu] Lần 42.400
80 3 Đỡ đẻ ngôi ngược Lần 927.000
81 4 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 675.000
82 5 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1.114.000
83 42 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21.200
84 43 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21.200
85 44 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21.200
86 45 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19.000
87 5 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 23.700
88 19 Đốt mụn cóc Lần 30.000
89 20 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư Lần 130.000
90 21 Gây mê [tiền mê] Lần 196.122
91 15 Ghi điện cơ Lần 100.000
92 16 Ghi điện não đồ thông thường Lần 69.600
93 2 Giường Ngoại khoa loại Lần 159.800
94 1 Giường Ngoại khoa loại 2 Lần 180.800
95 3 Giường Ngoại khoa loại 4 Lần 133.800
96 4 Giường Nội khoa loại 1 Lần 149.800
97 5 Giường Nội khoa loại 2 Lần 133.800
98 6 Giường Nội khoa loại 3 Lần 112.900
99 13 Hào châm Lần 81.800
100 46 HBsAg test nhanh Lần 51.700
101 47 HBsAg test nhanh [sản] Lần 51.700
102 48 HCV Ab test nhanh Lần 51.700
103 49 HCV Ab test nhanh [Sản] Lần 51.700
104 50 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 57.500
105 51 HIV Ab test nhanh Lần 51.700
106 52 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 36.800
107 11 Hồng ngoại Lần 41.100
108 6 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết Lần 191.000
109 22 Hút dịch khớp gối Lần 109.000
110 1 Hút đờm đầu họng Lần 10.000
111 23 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 104.000
112 7 kéo giãn cột sống Lần 43.800
113 3 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3.414.000
114 7 khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1.525.000
115 8 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1.810.000
116 24 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông] Lần 172.000
117 25 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu] Lần 244.000
118 26 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông] Lần 224.000
119 27 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu] Lần 286.000
120 9 Khâu vòng cổ tử cung Lần 536.000
121 28 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 17.600
122 10 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 82.100
123 6 Laser nội mạch Lần 51.700
124 11 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo Lần 70.000
125 6 Lấy calci kết mạc Lần 33.000
126 13 Lấy cao răng[hai hàm] Lần 124.000
127 14 Lấy cao răng[một vùng/ một hàm] Lần 70.900
128 7 Lấy dị vật giác mạc sâu[ nông, một mắt – gây tê] Lần 75.300
129 2 Lấy dị vật họng miệng Lần 40.000
130 8 Lấy dị vật kết mạc [nông một mắt] Lần 61.600
131 3 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] Lần 187.000
132 4 Lấy dị vật tai [gây tê] Lần 150.000
133 3 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 33.600
134 29 Mở khí quản cấp cứu Lần 704.000
135 9 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 33.000
136 31 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 611.000
137 32 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân/ngón tay Lần 225.000
138 30 Nắn, bó bột gãy xương cẳng chân/cẳng tay/cánh tay Lần 320.000
139 33 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 611.000
140 34 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 135.000
141 35 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 250.000
142 36 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 250.000
143 37 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 310.000
144 38 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 386.000
145 39 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 635.000
146 12 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 331.000
147 4 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 78.400
148 5 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 78.400
149 53 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén Lần 158.000
150 5 Nhét bấc mũi trước Lần 107.000
151 15 Nhổ chân răng sữa Lần 33.600
152 16 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 180.000
153 17 Nhổ răng sữa Lần 33.600
154 18 Nhổ răng thừa Lần 194.000
155 19 Nhổ răng vĩnh viễn Lần 194.000
156 20 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 98.600
157 21 Nhổ răng vĩnh viễn[nhổ răng số 8 bình thường] Lần 194.000
158 8 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 288.500
159 6 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 305.000
160 7 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 231.000
161 9 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 179.000
162 13 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 358.000
163 14 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 543.000
164 15 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 383.000
165 6 Phản ứng hòa hợp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28.000
166 4 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3.167.000
167 5 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4.381.000
168 6 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3.429.000
169 7 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2.828.000
170 8 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2.167.000
171 9 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3.157.000
172 10 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 6.567.000
173 11 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3.609.000
174 12 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3.609.000
175 13 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2.752.000
176 14 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2.657.000
177 15 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2.223.000
178 16 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2.773.000
179 1 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 834.000
180 1 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 320.000
181 2 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 320.000
182 3 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới [45 độ hoặc ngầm – gây tê] Lần 320.000
183 4 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới [90 độ hoặc ngằm – gây tê] Lần 320.000
184 5 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên [45 độ hoặc ngầm – gây tê] Lần 320.000
185 6 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên [90 độ hoặc ngằm – gây tê] Lần 320.000
186 22 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 324.000
187 7 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 194.000
188 17 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 2.828.000
189 2 Phẫu thuật quặm (1 mi – gây tê) Lần 614.000
190 3 Phẫu thuật quặm (2 mi – gây tê) Lần 809.000
191 4 Phẫu thuật quặm (3 mi – gây tê) Lần 1.020.000
192 5 Phẫu thuật quặm (4 mi – gây tê) Lần 1.176.000
193 18 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 2.528.000
194 19 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4.381.000
195 23 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 324.000
196 10 Rạch áp xe mi Lần 173.000
197 40 Rửa bàng quang Lần 185.000
198 11 Rửa cùng đồ Lần 39.000
199 41 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 106.000
200 20 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1.681.000
201 14 Sắc thuốc thang Lần 12.000
202 8 Sáp Parafin Lần 50.000
203 10 Siêu âm Lần 49.000
204 13 Siêu âm đầu dò âm đạo Lần 176.000
205 11 Siêu âm Doppler tim/mạch máu Lần 211.000
206 12 Siêu âm màu 3D,4D Lần 211.000
207 9 Siêu âm trị liệu Lần 44.400
208 42 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 56.000
209 14 Soi cổ tử cung Lần 58.900
210 12 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 49.600
211 10 Sóng ngắn Lần 40.700
212 54 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi Lần 40.200
213 15 Tập vận động có trợ giúp Lần 44.500
214 55 Test AFP Lần 90.100
215 56 Test CEA Lần 84.800
216 57 Test Heroin Lần 42.400
217 58 Test Methamphetamin Lần 42.400
218 59 Test PSA Lần 90.100
219 43 Tháo bột các loại Lần 49.500
220 44 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 235.000
221 45 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 235.000
222 46 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 233.000
223 48 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 30.000
224 47 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm] Lần 55.000
225 16 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring sản khoa Lần 70.000
226 7 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12.300
227 8 Thời gian prothrombin (PT) Lần 61.600
228 9 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) Lần 39.200
229 17 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 370.000
230 49 Thụt tháo phân Lần 78.000
231 16 Thuỷ châm Lần 61.800
232 50 Tiêm bắp thịt Lần 10.000
233 51 Tiêm dưới da Lần 10.000
234 52 Tiêm tĩnh mạch Lần 10.000
235 53 Tiêm trong da Lần 10.000
236 10 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 31.000
237 13 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 37.100
238 11 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 39.200
239 60 Treponema pallidum test nhanh Lần 51.700
240 54 Truyền tĩnh mạch Lần 20.000
241 61 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 65.500
242 14 Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén Lần 23.300
243 12 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12.300
244 62 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 23.300
245 17 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 24.300